Có 2 kết quả:
实际上 shí jì shàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄕㄤˋ • 實際上 shí jì shàng ㄕˊ ㄐㄧˋ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fact
(2) in reality
(3) as a matter of fact
(4) in practice
(2) in reality
(3) as a matter of fact
(4) in practice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fact
(2) in reality
(3) as a matter of fact
(4) in practice
(2) in reality
(3) as a matter of fact
(4) in practice
Bình luận 0